Chuyển đổi mô hình hoạt động của DN trong thời kỳ chuyển đổi số

05/03/2025
Xem cỡ chữ Đọc bài viết In trang Google

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư phát triển mạnh mẽ cùng với quá trình toàn cầu hóa sâu rộng, chuyển đổi số đã nổi lên như một yếu tố mang tính chiến lược, định hình lại toàn diện phương thức vận hành, tổ chức và phát triển của doanh nghiệp hiện đại.

Chuyển đổi mô hình hoạt động của DN trong thời kỳ chuyển đổi số
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư phát triển mạnh mẽ cùng với quá trình toàn cầu hóa sâu rộng, chuyển đổi số đã nổi lên như một yếu tố mang tính chiến lược, định hình lại toàn diện phương thức vận hành, tổ chức và phát triển của doanh nghiệp hiện đại. Không đơn thuần chỉ là việc ứng dụng công nghệ mới, chuyển đổi số đặt ra yêu cầu sâu rộng về tái cấu trúc mô hình hoạt động, bao gồm từ định hướng chiến lược, quy trình sản xuất – kinh doanh đến cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp. Trên cơ sở đó, bài viết này tập trung làm rõ thực trạng chuyển đổi mô hình hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam trong thời kỳ chuyển đổi số, phân tích các thách thức nội tại và ngoại tại đang đặt ra, đồng thời đề xuất những giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực thích ứng và phát triển của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.
 1. Khái niệm và vai trò của chuyển đổi mô hình hoạt động doanh nghiệp
Chuyển đổi mô hình hoạt động của doanh nghiệp trong thời kỳ chuyển đổi số không chỉ là xu hướng tất yếu, mà còn là đòi hỏi cấp thiết nhằm thích ứng với sự biến đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh toàn cầu. Đây là một quá trình tái cấu trúc toàn diện và sâu sắc các yếu tố nền tảng cấu thành doanh nghiệp, bao gồm: chiến lược phát triển, quy trình tổ chức sản xuất – kinh doanh, hệ thống công nghệ và đặc biệt là nguồn nhân lực. Trong đó, công nghệ đóng vai trò là động lực, dữ liệu là tài sản cốt lõi, và con người là yếu tố trung tâm trong việc tạo ra giá trị mới. Quá trình này không những giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, tiết giảm chi phí, mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng, mở rộng cơ hội kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
Thực tế cho thấy, nhiều mô hình doanh nghiệp truyền thống không còn phù hợp khi phải đối mặt với áp lực từ nền kinh tế số, nơi mà các yếu tố như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing), và Internet vạn vật (IoT) đang định hình lại cách thức tổ chức và vận hành. Do đó, việc chuyển đổi mô hình không chỉ là sự thay đổi bề mặt công nghệ, mà là sự thay đổi từ tư duy lãnh đạo, phong cách quản trị đến văn hóa tổ chức. Ví dụ, các doanh nghiệp như FPT, Viettel, hay Thế giới di động tại Việt Nam đã đi đầu trong việc áp dụng mô hình quản trị linh hoạt (agile), chuyển đổi hệ thống vận hành sang nền tảng số, từ đó đạt được hiệu quả tăng trưởng vượt bậc trong giai đoạn 2020–2024.
Nghị quyết số 41-NQ/TW ngày 10/10/2023 của Bộ Chính trị đã khẳng định rõ vai trò trọng yếu của doanh nghiệp và đội ngũ doanh nhân trong giai đoạn mới, nhấn mạnh rằng: "Xây dựng và phát huy vai trò của đội ngũ doanh nhân Việt Nam là nhiệm vụ quan trọng, góp phần xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, gắn với chủ động, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, thực chất, hiệu quả." Nghị quyết cũng cần có chính sách khuyến khích doanh nhân ở tất cả các thành phần kinh tế tham gia, chú trọng đào tạo, bồi dưỡng các vấn đề mới như chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, khởi nghiệp, quản trị kinh doanh hiện đại, kiến thức pháp luật, kinh nghiệm thực tiễn, xu hướng kinh doanh mới. Điều này phù hợp với định hướng phát triển của Chính phủ trong việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo, và ứng dụng chuyển đổi số vào mọi mặt hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Có thể thấy, chuyển đổi mô hình doanh nghiệp trong thời kỳ số không chỉ là yêu cầu về công nghệ, mà là bài toán tổng thể về quản trị chiến lược, nguồn lực và thể chế. Việc hoạch định lộ trình chuyển đổi cần gắn với mục tiêu dài hạn, gắn chặt với các chương trình chuyển đổi số quốc gia như Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”. Theo chương trình này, đến năm 2025, tối thiểu 100.000 doanh nghiệp sẽ được hỗ trợ chuyển đổi số, đặc biệt tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn là lực lượng dễ bị tổn thương trong quá trình thay đổi mô hình vận hành.
2. Thực trạng chuyển đổi mô hình hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã bắt đầu nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của chuyển đổi số và từng bước tích hợp các yếu tố công nghệ vào hoạt động sản xuất – kinh doanh. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp triển khai chuyển đổi số một cách toàn diện vẫn còn tương đối thấp. Theo khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) phối hợp với Tập đoàn VNPT, chỉ khoảng 25,7% doanh nghiệp thực sự quan tâm và áp dụng công nghệ vào quá trình vận hành. Thực tế này phản ánh một khoảng cách đáng kể giữa nhận thức và hành động, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa – lực lượng chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam. Dù vậy, vẫn có những doanh nghiệp tiêu biểu đi đầu trong việc chuyển đổi mô hình hoạt động theo hướng số hóa, cho thấy những tín hiệu tích cực và khả năng nhân rộng trong tương lai. Điển hình như Tập đoàn Masan đã chuyển đổi từ mô hình bán lẻ truyền thống sang tích hợp đa kênh (omnichannel), đồng thời ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hành vi người tiêu dùng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. FPT Corporation cũng đã có bước chuyển mình mạnh mẽ, từ một doanh nghiệp công nghệ thông tin truyền thống trở thành nhà cung cấp giải pháp chuyển đổi số toàn diện cho khu vực công và tư nhân. Trong lĩnh vực fintech, MoMo là một ví dụ tiêu biểu khi từ một ứng dụng thanh toán di động đã phát triển thành siêu ứng dụng tài chính số, cung cấp đa dạng dịch vụ như thanh toán, mua sắm, đầu tư và bảo hiểm. Những minh chứng thực tiễn này cho thấy rằng, chuyển đổi mô hình hoạt động không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh, mà còn giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị mới cho khách hàng trong môi trường số hóa ngày càng phát triển.
Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách tức trong quá trình chuyển đổi mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. Mặc dù Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, song trên thực tế, doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với hàng loạt thách thức trong quá trình tái cấu trúc mô hình hoạt động để thích ứng với thời kỳ số hóa. Trước hết, hạn chế lớn nhất đến từ nguồn lực. Phần lớn doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn chiếm đa số trong cơ cấu nền kinh tế, thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn để đầu tư cho công nghệ mới, cơ sở hạ tầng số và đào tạo nhân sự. Việc thiếu hụt ngân sách khiến họ khó triển khai các giải pháp công nghệ một cách bài bản và dài hạn.
Bên cạnh đó, bài toán nhân lực chất lượng cao cũng là một rào cản lớn. Nguồn nhân lực có kiến thức chuyên môn sâu về công nghệ thông tin, quản trị dữ liệu và quản lý quá trình chuyển đổi số hiện vẫn còn khan hiếm, đặc biệt tại các địa phương ngoài trung tâm kinh tế lớn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và khai thác hiệu quả các hệ thống công nghệ sau khi đầu tư.
Ngoài ra, văn hóa doanh nghiệp và tư duy quản trị truyền thống cũng là yếu tố cản trở không nhỏ. Nhiều doanh nghiệp vẫn duy trì phương thức điều hành theo mô hình cũ, thiếu sự linh hoạt trong tiếp cận cái mới, chưa xây dựng được tinh thần sẵn sàng đổi mới – một yếu tố quan trọng để triển khai thành công quá trình chuyển đổi số. Sự bảo thủ trong mô hình quản lý, cùng với tâm lý ngại thay đổi từ đội ngũ lãnh đạo đến nhân viên, dễ dẫn đến việc triển khai công nghệ chỉ mang tính hình thức, không phát huy được hiệu quả thực tiễn.
Cuối cùng, một vấn đề đáng lưu ý là sự thiếu hụt thông tin và tư vấn chuyên sâu. Nhiều doanh nghiệp chưa có khả năng đánh giá đúng nhu cầu chuyển đổi của mình, thiếu định hướng rõ ràng về chiến lược số hóa, cũng như không được tiếp cận với các giải pháp công nghệ phù hợp. Việc thiếu sự đồng hành từ các đơn vị tư vấn, chuyên gia, hoặc các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp trong chuyển đổi số khiến cho quá trình triển khai dễ bị chậm trễ, rủi ro và thiếu tính bền vững.
3. Giải pháp tăng cường chuyển đổi mô hình hoạt động của DN trong thời kỳ chuyển đổi số
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, việc chuyển đổi mô hình hoạt động không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam nếu muốn duy trì năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Như Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã đặt ra nhiệm vụ: “Tạo lập đồng bộ và kịp thời khung pháp lý và hệ thống các chính sách để triển khai và phát triển các công nghệ mới. Xây dựng và triển khai các chương trình hỗ trợ các doanh nghiệp nghiên cứu và ứng dụng công nghệ, thực hiện chuyển đổi số, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả, sức cạnh tranh của nền kinh tế”, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tư nhân có đủ năng lực tham gia xây dựng hạ tầng viễn thông và các hạ tầng khác cho chuyển đổi số quốc gia, trong đó doanh nghiệp là lực lượng nòng cốt của tiến trình này. Để hiện thực hóa mục tiêu đó, bên cạnh sự nỗ lực nội tại, doanh nghiệp cần tận dụng tối đa các chính sách hỗ trợ của Nhà nước và có chiến lược phù hợp với năng lực, ngành nghề cũng như quy mô của mình.
Thứ nhất, xây dựng chiến lược chuyển đổi số rõ ràng và thực tế là nền tảng tiên quyết. Doanh nghiệp cần xác định cụ thể mục tiêu chuyển đổi, phạm vi áp dụng, các giai đoạn triển khai và phương án huy động nguồn lực (cả tài chính, công nghệ và nhân sự). Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa – đối tượng được quy định rõ trong Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa với nhiều cơ chế ưu tiên về tiếp cận tín dụng, đào tạo, và chuyển giao công nghệ.
Thứ hai, đầu tư vào công nghệ và phát triển nguồn nhân lực số là hai trụ cột song hành. Theo khảo sát của Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2023, hơn 65% doanh nghiệp cho biết họ gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực công nghệ thông tin và kỹ thuật số. Để khắc phục, doanh nghiệp cần chủ động đào tạo nội bộ, đồng thời tham gia các chương trình hỗ trợ đào tạo của Nhà nước, như chương trình hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp vừa và nhỏ của Bộ Kế hoạch và Đầu tư triển khai qua Nghị định số 80/2021/NĐ-CP về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thứ ba, thay đổi văn hóa doanh nghiệp để thích nghi với thời đại số là yếu tố mềm nhưng có vai trò quyết định. Một nền văn hóa cởi mở, khuyến khích đổi mới, sẵn sàng tiếp nhận cái mới và học hỏi liên tục sẽ giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quá trình chuyển đổi.
Cuối cùng, tăng cường liên kết và hợp tác với các đối tác công nghệ là giải pháp hiệu quả nhằm tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian triển khai. Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã đạt được thành công nhờ hợp tác với các công ty công nghệ trong và ngoài nước để đồng phát triển sản phẩm, tối ưu vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Đây là hướng đi phù hợp với bối cảnh doanh nghiệp còn thiếu năng lực nội tại về công nghệ, nhưng lại có thể khai thác hiệu quả nguồn lực bên ngoài thông qua các mô hình liên doanh, đối tác chiến lược hoặc thuê ngoài (outsourcing).
Tóm lại, chuyển đổi mô hình hoạt động trong thời kỳ chuyển đổi số là một quá trình toàn diện và dài hạn, đòi hỏi doanh nghiệp phải có tư duy chiến lược, hành động quyết liệt và sự đồng hành từ hệ sinh thái chính sách quốc gia. Nếu tận dụng đúng thời cơ và đi đúng hướng, doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá, vươn lên làm chủ không gian số và góp phần phát triển kinh tế số quốc gia.

Đỗ Văn Tuyến
Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý

Xem thêm »