Nghị quyết 198/2025/QH15 – Khơi thông nguồn lực, thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển bứt phá

20/05/2025
Xem cỡ chữ Đọc bài viết In trang Google

Một bước ngoặt thể chế cho khu vực kinh tế tư nhân Ngày 17/5/2025, Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Nghị quyết số 198/2025/QH15 về một số cơ chế, chính sách đặc biệt nhằm phát triển kinh tế tư nhân. Đây là lần đầu tiên Quốc hội ban hành một nghị quyết chuyên đề có tính định hướng vĩ mô, tầm nhìn dài hạn, phản ánh rõ tinh thần cải cách thể chế mạnh mẽ và khẳng định vai trò trụ cột của khu vực tư nhân trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Trong bối cảnh Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức mới: phục hồi sau đại dịch COVID-19, đẩy mạnh chuyển đổi số, ứng phó biến đổi khí hậu và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, việc ban hành Nghị quyết 198 là một bước đi mang tính chiến lược. Đây không chỉ là sự cụ thể hóa tinh thần Nghị quyết số 10-NQ/TW năm 2017 mà còn là hành động thực tiễn nhằm thể chế hóa mục tiêu phát triển khu vực kinh tế tư nhân thành động lực chủ yếu của nền kinh tế.
Tư duy phát triển mới, dẫn dắt từ thể chế
Nghị quyết 198 đặt ra một tư duy quản trị hiện đại: Nhà nước không can thiệp thô bạo mà kiến tạo môi trường, thiết lập thể chế, dẫn dắt dòng chảy nguồn lực, và đồng hành cùng doanh nghiệp. Tư duy này chuyển hướng cách tiếp cận từ kiểm soát sang hỗ trợ, từ hạn chế sang kích hoạt, từ hành chính sang thị trường, từ cảm tính sang dữ liệu. Trên cơ sở đó, các nhóm chính sách mới được thiết kế một cách đồng bộ, có mục tiêu rõ ràng và khả năng thực thi cao. Đây là sự chuyển hóa căn bản từ tư duy “xin – cho” sang tạo lập “hệ sinh thái hỗ trợ”, nơi pháp luật trở thành công cụ thúc đẩy năng lực cạnh tranh thay vì là rào cản kỹ thuật.
Tự do kinh doanh và quyền tài sản được bảo vệ như trụ cột pháp lý
Một trong những điểm cốt lõi là Nghị quyết khẳng định mạnh mẽ quyền tự do kinh doanh và quyền sở hữu tài sản hợp pháp của doanh nghiệp. Nguyên tắc không hồi tố các quy định bất lợi, không tịch thu tài sản nếu không có phán quyết của tòa án, và không can thiệp tùy tiện của cơ quan công quyền là ba trụ đỡ then chốt. Điều này tạo nên một khung pháp lý ổn định, có thể dự báo – vốn là nền tảng của đầu tư dài hạn và môi trường kinh doanh lành mạnh.
Đặc biệt, Nghị quyết khuyến khích sửa đổi các quy định pháp luật còn chồng chéo, mâu thuẫn, thiếu tính thực tiễn trong việc bảo vệ quyền tài sản, nhất là với tài sản hình thành từ đầu tư tư nhân. Điều này giúp nâng cao tính công bằng trong tiếp cận công lý, tăng niềm tin vào thể chế pháp lý và thúc đẩy hình thành tầng lớp doanh nghiệp làm ăn bài bản, minh bạch.
Cải cách thực chất về thủ tục và chi phí hành chính
Nghị quyết yêu cầu Chính phủ cắt giảm ít nhất 30% tổng số thủ tục hành chính, điều kiện kinh doanh và chi phí tuân thủ trong các lĩnh vực then chốt như đầu tư, xây dựng, đất đai, tài chính, môi trường. Quan trọng hơn, không dừng lại ở con số, Nghị quyết yêu cầu xây dựng bộ chỉ số cải cách do Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì, phối hợp cùng các tổ chức độc lập công bố công khai từng năm để doanh nghiệp và người dân giám sát.
Đây là bước đi nhằm tạo áp lực cải cách có thể đo lường được, chống lại tình trạng “cải cách hình thức”, đồng thời đưa việc cải thiện môi trường kinh doanh trở thành tiêu chí đánh giá năng lực điều hành của từng bộ, ngành và địa phương. Nghị quyết cũng yêu cầu tăng cường ứng dụng công nghệ số trong giải quyết thủ tục, triển khai chính phủ điện tử và đơn giản hóa quy trình theo hướng liên thông – một cửa.
Tiếp cận đất đai, tín dụng và tài sản công minh bạch, công bằng hơn
Một nhóm chính sách then chốt khác hướng tới việc mở rộng quyền tiếp cận nguồn lực phát triển cho doanh nghiệp tư nhân. Doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp sẽ được hưởng cơ chế tiếp cận đất đai thông qua đấu giá công khai, thuê đất với chi phí hợp lý, được phân bổ diện tích tại khu công nghiệp phù hợp, và sử dụng tạm thời tài sản công chưa khai thác như trụ sở cũ, nhà kho, trung tâm R&D. Về tài chính, các chính sách tín dụng xanh, tín dụng ưu đãi cho đổi mới sáng tạo được triển khai với sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
Để đảm bảo công bằng, minh bạch trong phân bổ các nguồn lực này, Nghị quyết yêu cầu công khai danh mục tài sản công có thể khai thác, thiết lập tiêu chí phân bổ đất đai rõ ràng, áp dụng hệ thống thông tin đất đai số hóa và cho phép doanh nghiệp tiếp cận dữ liệu mở. Các hiệp hội doanh nghiệp được khuyến khích tham gia giám sát phân bổ đất và tài sản công để tránh lợi ích nhóm, “doanh nghiệp sân sau”.
Ưu đãi thuế và tài chính có chọn lọc cho doanh nghiệp sáng tạo, phát triển bền vững
Nghị quyết quy định cụ thể về miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu và giảm 50% trong 4 năm tiếp theo cho doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Các chuyên gia công nghệ, chuyên gia R&D được miễn thuế thu nhập cá nhân trong 3 năm đầu làm việc tại doanh nghiệp sáng tạo hoặc trung tâm đổi mới. Đây là cú hích để thu hút nhân lực chất lượng cao, đồng thời tạo điều kiện tái đầu tư và mở rộng hoạt động nghiên cứu, sáng tạo.
Bên cạnh đó, chính sách thuế ưu đãi này đi kèm với cơ chế giám sát minh bạch, đòi hỏi doanh nghiệp phải chứng minh hiệu quả đầu ra: số lượng sáng chế, sản phẩm thương mại hóa, mức tăng trưởng doanh thu và việc làm tạo ra. Mục tiêu là tránh trục lợi chính sách, đồng thời thiết lập cơ chế hỗ trợ thực chất thay vì dàn trải.
Chương trình quốc gia "Go Global" – Hỗ trợ doanh nghiệp vươn ra thế giới
Lần đầu tiên, Nghị quyết đặt mục tiêu phát triển ít nhất 1.000 doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực công nghệ cao, chuyển đổi số, sản phẩm giá trị gia tăng và dịch vụ có khả năng xuất khẩu. Chương trình "Go Global" bao gồm hỗ trợ về pháp lý xuyên biên giới, sở hữu trí tuệ, tiếp cận tài chính quốc tế, xây dựng thương hiệu toàn cầu và kết nối chuỗi giá trị quốc tế. Đây là một định hướng chiến lược, thể hiện tư duy hội nhập chủ động và thực chất.
Chương trình sẽ gắn kết với các thương vụ Việt Nam ở nước ngoài, các trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia, quỹ đầu tư mạo hiểm và hiệp hội ngành hàng để tạo ra mạng lưới hỗ trợ đa tầng. Đồng thời, Nghị quyết giao các bộ ngành liên quan xây dựng bộ tiêu chí lựa chọn doanh nghiệp tiên phong minh bạch, phù hợp đặc thù ngành nghề và tiềm năng thị trường xuất khẩu.
Cơ chế tổ chức thực hiện rõ ràng và có trách nhiệm
Chính phủ được giao vai trò đầu mối tổ chức thực hiện Nghị quyết, xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, giao chỉ tiêu cụ thể cho các bộ, ngành và địa phương. Đồng thời, tổ công tác liên ngành cấp trung ương sẽ giám sát tiến độ và hiệu quả thực hiện. Tại cấp địa phương, Nghị quyết yêu cầu ban hành chương trình hành động phù hợp, công bố danh mục tài sản công hỗ trợ doanh nghiệp, công khai kết quả cải cách và chịu trách nhiệm giải trình trước Chính phủ.
Đặc biệt, việc tổ chức sơ kết, tổng kết, công bố chỉ số cải cách và chấm điểm hiệu quả thực thi chính sách theo từng năm sẽ là thước đo quan trọng để khuyến khích hành động thực chất, ngăn chặn tình trạng ban hành chính sách nhưng không tổ chức thực hiện nghiêm túc.
Doanh nghiệp, hiệp hội và xã hội được trao quyền giám sát
Nghị quyết nhấn mạnh vai trò phản biện, góp ý và giám sát độc lập của cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức hiệp hội và báo chí. Các kết quả cải cách phải được công bố minh bạch. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có trách nhiệm nâng cao năng lực pháp lý, tuân thủ và minh bạch thông tin – coi đó là điều kiện để được hưởng các chính sách ưu đãi.
Việc thiết lập các kênh phản ánh trực tiếp, cổng thông tin giám sát chính sách, cơ chế khảo sát định kỳ và công bố công khai mức độ hài lòng của doanh nghiệp sẽ là giải pháp để đảm bảo đối thoại hai chiều và hoàn thiện chính sách dựa trên thực tiễn.
Tác động kỳ vọng và lời cảnh báo trách nhiệm thực thi
Nếu được triển khai nghiêm túc, Nghị quyết 198 sẽ giúp cải thiện mạnh mẽ các chỉ số môi trường kinh doanh, năng lực cạnh tranh quốc gia và thu hút đầu tư trong nước – quốc tế. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất không nằm ở thiết kế chính sách, mà ở khâu thực hiện. Chậm trễ, hình thức, thiếu minh bạch sẽ làm mất cơ hội vàng của khu vực tư nhân – động lực chính của tăng trưởng kinh tế bền vững.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: nhiều chính sách tốt bị phá sản vì thiếu quyết tâm tổ chức thực thi, thiếu giám sát và thiếu chế tài xử lý trách nhiệm. Vì vậy, Nghị quyết lần này không chỉ ban hành định hướng, mà còn xác lập rõ cơ chế triển khai, xác định trách nhiệm cụ thể, để bảo đảm rằng mọi cam kết cải cách đều đi vào cuộc sống.
Khẳng định vai trò kiến tạo của Nhà nước pháp quyền hiện đại
Nghị quyết 198/2025/QH15 là một cột mốc quan trọng về thể chế, thể hiện cam kết chính trị mạnh mẽ và hướng tới một nhà nước pháp quyền kiến tạo, liêm chính, hành động. Thành công hay thất bại phụ thuộc vào sự đồng lòng giữa trung ương và địa phương, giữa hoạch định và thực thi, giữa nhà nước và doanh nghiệp.
Cộng đồng doanh nghiệp kỳ vọng không phải lời nói suông, mà là hành động thực chất. Đó cũng là thước đo để kiểm chứng năng lực điều hành và bản lĩnh cải cách của hệ thống quản lý nhà nước trong giai đoạn phát triển mới của Việt Nam.
Anh Tú
Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý
 
 

Xem thêm »