Nghị quyết 198/2025/QH15 – Thi hành đồng bộ, không để thất thoát - Trách nhiệm thực chất từ Trung ương đến địa phương

Tự do kinh doanh không chỉ là quyền – mà là nền tảng của nền kinh tế hiện đại Tự do kinh doanh đã được Hiến pháp năm 2013 khẳng định là một trong những quyền cơ bản của công dân. Tuy nhiên, trên thực tế, quyền này vẫn thường bị bóp méo bởi các rào cản hành chính, thủ tục cấp phép nhiêu khê, sự thiếu minh bạch trong tiếp cận chính sách và môi trường pháp lý không đồng đều giữa các loại hình doanh nghiệp.

Nghị quyết 198/2025/QH15 đã đặt lại nền tảng nhận thức: tự do kinh doanh không thể tách rời khỏi thể chế minh bạch và môi trường cạnh tranh công bằng. Khi doanh nghiệp được tự do phát triển nhưng trong khuôn khổ pháp luật rõ ràng, nhất quán và có thể dự báo, mới thực sự tạo nên động lực nội sinh cho nền kinh tế.
Tự do kinh doanh không chỉ là quyền được làm những gì pháp luật không cấm, mà còn là quyền được hưởng sự bảo vệ trước các hành vi lạm quyền, sự can thiệp tùy tiện và các rào cản pháp lý phi lý. Việc đảm bảo quyền này đòi hỏi Nhà nước không chỉ dừng lại ở tuyên bố chính sách, mà cần chủ động rà soát, loại bỏ những quy định có tính “xin – cho”, các giấy phép không rõ căn cứ pháp lý và những thông tư trái thẩm quyền làm phát sinh chi phí tuân thủ không cần thiết.
Đặc biệt, quyền tự do kinh doanh chỉ có giá trị khi đi kèm với quyền tiếp cận công bằng các nguồn lực như đất đai, tín dụng, tài sản công và cơ hội đấu thầu. Việc Nghị quyết 198 khẳng định nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp tư nhân trong tiếp cận chính sách là một bước tiến quan trọng, khẳng định vai trò trung tâm của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế.
Bên cạnh đó, môi trường pháp lý ổn định, có thể dự báo và được thực thi nhất quán là điều kiện tiên quyết để quyền tự do kinh doanh được hiện thực hóa. Nghị quyết yêu cầu các bộ, ngành rà soát lại toàn bộ văn bản dưới luật, bảo đảm không có sự mâu thuẫn, chồng chéo, không ban hành điều kiện kinh doanh bằng thông tư nếu không được luật cho phép. Điều này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo dựng niềm tin dài hạn cho nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Tự do kinh doanh, trong bối cảnh hiện đại, không chỉ là vấn đề pháp lý, mà còn là thước đo của năng lực điều hành vĩ mô, sự minh bạch thể chế và mức độ phát triển thị trường. Chính vì vậy, việc hiện thực hóa quyền này cần được coi là một nhiệm vụ trung tâm trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền, phát triển kinh tế thị trường hiện đại và hội nhập sâu rộng.
Chính sách mạnh phải đi cùng cơ chế thực thi mạnh
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất của cải cách thể chế tại Việt Nam không nằm ở khâu hoạch định chính sách, mà ở việc tổ chức thực hiện. Nhiều chủ trương đúng, quy định tiến bộ đã không thể đi vào thực tế vì thiếu kế hoạch cụ thể, thiếu sự phối hợp liên ngành và thiếu trách nhiệm cá nhân rõ ràng trong quá trình triển khai.
Nghị quyết 198/2025/QH15 đã nhận diện rất rõ vấn đề này và dành phần lớn dung lượng để quy định trách nhiệm tổ chức thực hiện – từ Trung ương đến địa phương – với nguyên tắc: rõ người, rõ việc, rõ thời hạn và rõ hậu quả.
Cụ thể, Nghị quyết yêu cầu Chính phủ xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, giao chỉ tiêu định lượng cụ thể cho từng bộ, ngành, địa phương và thiết lập hệ thống theo dõi, giám sát độc lập quá trình thực hiện. Các kết quả phải được công khai hằng năm, làm cơ sở để đánh giá hiệu quả cải cách và xử lý trách nhiệm nếu để xảy ra trì trệ, hình thức hoặc thiếu minh bạch.
Bên cạnh đó, việc thực hiện Nghị quyết cũng gắn với cơ chế khen thưởng, kiểm điểm, điều chuyển cán bộ – không chỉ khuyến khích nơi làm tốt mà còn tạo áp lực thay đổi ở những nơi yếu kém. Tổ công tác liên ngành được thành lập để kiểm tra định kỳ, hỗ trợ giải quyết vướng mắc trong thực tiễn và đề xuất sửa đổi quy định không còn phù hợp.
Chính sách chỉ thực sự phát huy tác dụng khi có cơ chế vận hành hiệu quả, giám sát nghiêm túc và xử lý trách nhiệm rõ ràng. Đó cũng là lý do vì sao Nghị quyết 198 không chỉ là một cam kết về mặt chủ trương, mà còn là một cuộc cải cách trong cách triển khai chính sách – lấy kết quả làm thước đo thay vì dừng ở văn bản hay báo cáo hình thức.
Cắt giảm điều kiện kinh doanh và chi phí tuân thủ: Chỉ tiêu cụ thể, có giám sát độc lập
Nghị quyết giao Chính phủ tổ chức thực hiện mục tiêu cắt giảm tối thiểu 30% điều kiện kinh doanh, chi phí tuân thủ và thời gian xử lý thủ tục hành chính trong các lĩnh vực trọng yếu như đầu tư, xây dựng, đất đai, thuế, hải quan và môi trường – hoàn thành trước ngày 31/12/2025.
Không chỉ đưa ra mốc thời gian, Nghị quyết còn yêu cầu xây dựng bộ chỉ số cải cách hành chính thực chất tại từng bộ, ngành, địa phương, có đánh giá độc lập và công khai kết quả hàng năm. Bộ Kế hoạch và Đầu tư được giao chủ trì, phối hợp với các tổ chức xã hội – nghề nghiệp để giám sát khách quan quá trình thực hiện.
Rà soát hệ thống pháp luật, loại bỏ xung đột và chồng chéo giữa các luật
Một trong những điểm mấu chốt để Nghị quyết có thể triển khai hiệu quả là yêu cầu rà soát toàn diện các luật có liên quan đến đầu tư, đất đai, quy hoạch, xây dựng, đấu thầu, môi trường... để đề xuất sửa đổi, tích hợp hoặc bãi bỏ các quy định chồng chéo, mâu thuẫn, gây khó khăn cho doanh nghiệp.
Bộ Tư pháp được giao làm đầu mối, nhưng Nghị quyết nhấn mạnh sự phối hợp thực chất với các bộ chuyên ngành, bảo đảm cách hiểu và cách áp dụng pháp luật thống nhất trên toàn quốc. Các quy định mâu thuẫn không được tiếp tục tồn tại mà phải được ưu tiên xử lý bằng văn bản hợp nhất hoặc sửa đổi sớm.
Xác định rõ trách nhiệm người đứng đầu – và chế tài xử lý cụ thể
Nghị quyết không dừng lại ở nguyên tắc chung mà đưa ra yêu cầu rõ ràng: người đứng đầu bộ, ngành, địa phương phải chịu trách nhiệm nếu để chậm trễ, trì hoãn hoặc thực hiện không đúng các nhiệm vụ đã cam kết. Kết quả thực hiện cải cách sẽ là một trong những tiêu chí đánh giá hoàn thành nhiệm vụ công tác.
Chính phủ được phép thí điểm cơ chế “thưởng – phạt hành chính”: những địa phương làm tốt sẽ được ưu tiên phân bổ ngân sách, hỗ trợ đầu tư công, kỹ thuật số hóa và cải cách thủ tục; ngược lại, những nơi không đáp ứng yêu cầu sẽ bị công khai đánh giá thấp, kiểm điểm tập thể và xem xét trách nhiệm cá nhân.
Bảo vệ cán bộ dám làm – miễn trách nhiệm khi làm đúng quy trình
Một nội dung rất nhân văn của Nghị quyết là cơ chế bảo vệ cán bộ thực thi. Nếu cán bộ đã tuân thủ đúng quy định, đúng quy trình, minh bạch và có biên bản làm việc đầy đủ nhưng kết quả không như kỳ vọng do yếu tố khách quan hoặc chính sách chưa rõ ràng, sẽ không bị xử lý kỷ luật.
Điều này giúp tháo gỡ tâm lý “sợ trách nhiệm”, “sợ sai” vốn đang khiến bộ máy hành chính trở nên thụ động, trì trệ. Khi người thực thi được yên tâm làm việc, cải cách mới có động lực lan tỏa từ trên xuống dưới.
Xử lý nghiêm hành vi trục lợi chính sách, lợi ích nhóm, thất thoát nguồn lực
Song song với bảo vệ người tốt, Nghị quyết yêu cầu xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng chính sách để trục lợi, tạo sân sau, phân bổ nguồn lực sai đối tượng hoặc sử dụng ngân sách sai mục đích. Các hành vi này không chỉ bị xử lý hành chính, mà có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây thiệt hại lớn.
Các địa phương được yêu cầu công khai danh sách đối tượng được hỗ trợ, chi tiết chương trình, gói tín dụng, đất đai, tài sản công… để đảm bảo giám sát từ cộng đồng doanh nghiệp, báo chí và người dân. Những cá nhân, tổ chức vi phạm sẽ bị đưa vào danh sách cảnh báo, cấm tham gia các chương trình hỗ trợ tiếp theo trong ít nhất 3 năm.
Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành – liên cấp từ Trung ương đến địa phương
Để khắc phục tình trạng chồng chéo, đứt gãy chính sách giữa các cấp và ngành, Nghị quyết yêu cầu thành lập các tổ công tác liên ngành tại Trung ương và địa phương. Các tổ này có trách nhiệm điều phối chung kế hoạch triển khai, tiếp nhận phản ánh, tổng hợp khó khăn, đề xuất giải pháp và kiến nghị điều chỉnh linh hoạt.
Mỗi tổ công tác có đại diện từ bộ, ngành, địa phương và tổ chức đại diện doanh nghiệp, hoạt động theo cơ chế công khai minh bạch và báo cáo trực tiếp về Thủ tướng Chính phủ.
Lời kết: Không để chính sách bị “treo” – hiệu lực của nghị quyết nằm ở hành động cụ thể
Nghị quyết 198 không phải là một tuyên ngôn, mà là một cam kết thực thi. Từ việc xác định mục tiêu định lượng, đến cơ chế giám sát, đến phân quyền và phân trách nhiệm – tất cả đều nhằm đảm bảo rằng chính sách không bị “treo trên giấy”, không bị bóp méo khi triển khai, và không bị lợi dụng bởi lợi ích cục bộ.
Sự vào cuộc quyết liệt, nhất quán, minh bạch của toàn bộ hệ thống hành chính – từ Trung ương đến địa phương – sẽ là yếu tố quyết định thành công. Nếu làm tốt, Nghị quyết không chỉ tạo ra thay đổi thể chế, mà còn tạo ra một tiêu chuẩn mới cho việc tổ chức thực thi chính sách ở Việt Nam trong tương lai.
Anh Tú
Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý